Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bề bộn


encombrant et mis pêle-mêle
Đồ đạc bề bộn
mobilier encombrant et mis pêle-mêle
surchargé; très affairé
Bề bộn công việc
surchargé de travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.